Bếp từ Miele KM 7999 FR (Màn hình LCD)

  • Dòng sản phẩm:
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 10
  • Thương hiệu : Đức
    Xuất xứ : Made in germnay
    Bảo hành 3 năm toàn quốc
  • Liên hệ

BẾP TỪ MIELE KM 7999 FR VÙNG NẤU ĐA ĐIỂM VỚI KÍCH THƯỚC 936MM

+ TFT Display: Điều khiển thông mình qua màn hình TFT

+ Vùng nấu đa điểm linh hoạt cho tối đa 5 nồi

+ Kích thước nấu lớn rộng tới 942 mm

+ Tính năng quản lý nhiệt độ TempControl 8 cấp độ

+ Kết nối với hút mùi – chức năng tự động Con@ctivity

+ TwinBooster: Thời gian làm nóng ngắn nhất

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA  BẾP TỪ MIELE KM 7999 FR

 

Phương pháp gia nhiệt

Loại bếp Bếp từ

 

Kiểu bếp

Bếp từ độc lập

 

Thiết kế

Bề mặt gốm thủy tinh thanh lịch
Màu sắc của mặt kính graphite black
Thiết kế mặt phủ Silent Move
Lắp đặt nổi

 

Vùng nấu

Số khu vực nấu 3
Số vùng nấu tối đa 5

 

Vùng nấu 1

Vị trí Trái
Loại TempControl cooking zone
Kích thước (mm) 230×380
Công suất tối đa (W) 2800
Công suất booster tối đa (W) 3600

 

Vùng nấu 2

Vị trí Giữa
Loại TempControl cooking zone
Kích thước (mm) 370×290
Công suất tối đa (W) 2800
Công suất booster tối đa (W) 3600

 

Vùng nấu 3

Vị trí Phải
Loại TempControl cooking zone
Kích thước (mm) 230×380
Công suất tối đa (W) 2800
Công suất booster tối đa (W) 3600

 

Sử dụng

Kết nối với Miele@home
Con@ctivity 3.0
Điều khiển cảm ứng
Loại cảm ứng TFT
Màu hiển thị Đa sắc
TempControl
PowerFlex Plus
Tự nhân diện nồi
Nhận diện kích thước nồi
Nhận diện thông minh
Trợ giúp vị trí đặt nồi
Chức năng tạm dừng
Chức năng ghi nhớ
Báo hẹn giờ
Hẹn giờ tắt
Đun sôi tự động
Giữ ấm
Điều khiển riêng biệt
Chế độ vệ sinh
Trợ giúp nấu nướng

 

Hiệu quả và bền vững

Tiêu thụ điện off mode (W) 0.5
Tiêu thụ điện stand-by mode (W) 1.0
Tiêu thụ điện hệ thống stand-by mode (W) 2.0
Thời gian chờ để tự động tắt (phút) 20
Thời gian chờ để tự động stand-by mode (phút) 20
Thời gian chờ để tự động stand-by mode (phút) 20

 

Dễ dàng vệ sinh

Dễ dàng vệ sinh

 

An toàn

Tự động tắt khi hoạt động quá lâu
Khóa trẻ em
Khóa bàn phím
Quạt tản nhiệt
Bảo vệ quá nhiệt
Cánh báo nhiệt dư

 

Thông tin kỹ thuật

Chiều rộng sản phẩm (mm) 942
Chiều cao sản phẩm (mm) 51
Chiều cao lắp đặt (mm) 51
Chiều sâu sản phẩm (mm) 526
Chiều rộng cắt đá lắp nổi(mm) 916
Chiều sâu cắt đá lắp nổi(mm) 500
Khối lượng (kg) 21
Công suất (W) 11.000
Hiệu điện thế (V) 230
Tần số (Hz) 50-60
Chiều dài dây dẫn (m) 1.4

Gửi Bình luận

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt